Có 1 kết quả:
光伏器件 guāng fú qì jiàn ㄍㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
guāng fú qì jiàn ㄍㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
photovoltaic device (e.g. solar cell)
Bình luận 0
guāng fú qì jiàn ㄍㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄑㄧˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0